Có 2 kết quả:

过头 guò tóu ㄍㄨㄛˋ ㄊㄡˊ過頭 guò tóu ㄍㄨㄛˋ ㄊㄡˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to overdo it
(2) to overstep the limit
(3) excessively
(4) above one's head
(5) overhead

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to overdo it
(2) to overstep the limit
(3) excessively
(4) above one's head
(5) overhead

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0